STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
1 |
Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu |
1.012510.H21 |
Toàn trình |
Đấu thầu |
|
2 |
Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002668.H21 |
Toàn trình |
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
3 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân. |
2.002253.H21 |
Toàn trình |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
4 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
1.013061.H21 |
Toàn trình |
Đường bộ |
|
5 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002650.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
6 |
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo |
2.002636.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
7 |
Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất |
1.001662.H21 |
Toàn trình |
Tài nguyên nước |
|
8 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
1.010092.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
9 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
1.010091.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
10 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009455.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
11 |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
1.009454.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
12 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009453.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
13 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
1.009447.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
14 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
1.009444.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
15 |
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông |
1.009465.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
16 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa |
1.009452.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
17 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
1.000314.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Đường bộ |
|
18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
1.003596.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Nông nghiệp |
|
19 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.008455.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
20 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
1.008004.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Trồng trọt |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
21 |
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001217.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
22 |
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001218.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
23 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
1.003658.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hàng hải và đường thủy |
|
24 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
1.003605.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Nông nghiệp |
|
25 |
Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.004982.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
26 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
1.005277.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
27 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.001973.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
28 |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.005010.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
29 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
1.005377.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
30 |
Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.001958.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
31 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
1.004979.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
32 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.005378.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
33 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.004901.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
34 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh |
2.002123.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
35 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất |
1.005280.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
36 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
2.000575.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
37 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
1.001266.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
38 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
1.001570.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
39 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
2.000720.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
40 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
1.001612.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
41 |
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên |
2.001199.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
42 |
Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu |
1.012510.H21 |
Một phần |
Đấu thầu |
|
43 |
Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002668.H21 |
Một phần |
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
44 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân. |
2.002253.H21 |
Một phần |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
45 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
1.013061.H21 |
Một phần |
Đường bộ |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
46 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002650.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
47 |
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo |
2.002636.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
48 |
Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất |
1.001662.H21 |
Một phần |
Tài nguyên nước |
|
49 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
1.010092.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
50 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
1.010091.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
51 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009455.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
52 |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
1.009454.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
53 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009453.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
54 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
1.009447.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
55 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
1.009444.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
56 |
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông |
1.009465.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
57 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa |
1.009452.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
58 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
1.000314.000.00.00.H21 |
Một phần |
Đường bộ |
|
59 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
1.003596.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
60 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.008455.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
61 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
1.008004.000.00.00.H21 |
Một phần |
Trồng trọt |
|
62 |
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001217.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
63 |
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001218.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
64 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
1.003658.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
65 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
1.003605.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
66 |
Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.004982.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
67 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
1.005277.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
68 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.001973.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
69 |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.005010.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
70 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
1.005377.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
71 |
Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.001958.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
72 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
1.004979.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
73 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.005378.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
74 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.004901.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
75 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh |
2.002123.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
76 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất |
1.005280.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
77 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
2.000575.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
78 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
1.001266.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
79 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
1.001570.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
80 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
2.000720.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
81 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
1.001612.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
82 |
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên |
2.001199.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
83 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) |
1.010736.000.00.00.H21 |
Một phần |
Môi trường |
|
84 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
2.002401.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
85 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
2.002402.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
86 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
2.002403.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
87 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
2.002400.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phòng, chống tham nhũng |
|
88 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
2.002409.000.00.00.H21 |
Một phần |
Giải quyết khiếu nại |
|
89 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
1.010092.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
90 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
1.010091.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
91 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009455.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
92 |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
1.009454.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
93 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
1.009453.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
94 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
1.009447.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
95 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
1.009444.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
96 |
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông |
1.009465.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
97 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa |
1.009452.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
98 |
Xóa đăng ký phương tiện |
2.001659.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
99 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
1.000314.000.00.00.H21 |
Một phần |
Đường bộ |
|
100 |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
2.002228.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
101 |
Thông báo thành lập/thay đổi tổ hợp tác |
2.002226.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác |
|
102 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
2.000206.000.00.00.H21 |
Một phần |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
|
103 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
1.003596.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
104 |
Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện |
2.001384.000.00.00.H21 |
Một phần |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
|
105 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
1.008603.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
106 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.008455.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
107 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
1.008004.000.00.00.H21 |
Một phần |
Trồng trọt |
|
108 |
Thẩm định thiết kế, dự toán công trình lâm sinh hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công |
1.007919.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lâm nghiệp |
|
109 |
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001214.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
110 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001211.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
111 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
2.001212.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
112 |
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu |
2.001215.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
113 |
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001217.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
114 |
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
2.001218.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
115 |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp xã) |
1.003434.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
116 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1.003930.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
117 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
1.006391.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
118 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
1.003658.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
119 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.003970.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
120 |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã |
1.003141.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
121 |
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã |
1.002662.000.00.00.H21 |
Một phần |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
|
122 |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
1.000047.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kiểm lâm |
|
123 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) |
1.004082.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học |
|
124 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
1.003605.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nông nghiệp |
|
125 |
Công bố mở cảng cá loại III |
1.004478.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy sản |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
126 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
1.004498.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy sản |
|
127 |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
1.003956.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy sản |
|
128 |
Phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã |
1.003471.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
129 |
Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã. |
1.003347.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
130 |
Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp. |
2.001627.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
131 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.003440.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
132 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1.003446.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
133 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
2.001261.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kinh doanh khí |
|
134 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
2.001621.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thủy lợi |
|
135 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
2.001270.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kinh doanh khí |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
136 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
2.001283.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kinh doanh khí |
|
137 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
2.000150.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
138 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
2.000181.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
139 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
2.000615.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
140 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
2.001240.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
141 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
2.000620.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
142 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
1.001279.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
143 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
2.000629.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
144 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
2.000633.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
145 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
2.000162.000.00.00.H21 |
Một phần |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
146 |
Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.004982.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
147 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
1.005277.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
148 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.001973.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
149 |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.005010.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
150 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
1.005377.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
151 |
Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.001958.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
152 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
1.004979.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
153 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.005378.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
154 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1.004901.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
155 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh |
2.002123.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
156 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất |
1.005280.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
157 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
2.000575.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
158 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
1.001266.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
159 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
1.001570.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
160 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
2.000720.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
161 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
1.001612.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp |
|
162 |
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên |
2.001199.000.00.00.H21 |
Một phần |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
163 |
Xác nhận bảng kê lâm sản. |
1.000045.000.00.00.H21 |
Một phần |
Kiểm lâm |
|
164 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
1.004036.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
165 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1.004002.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
166 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004047.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
167 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
2.001711.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
168 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
1.004088.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hàng hải và đường thủy |
|
169 | Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ |
2.001921.000.00.00.H21 |
Một phần |
Đường bộ |
|
170 |
Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 |
1.012817.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
171 |
Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất |
1.012786.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
172 |
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi |
1.012791.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
173 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng; bán hoặc tặng cho hoặc để thừa kế hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm |
1.013831.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
174 |
Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở của tổ chức nước ngoài, cá nhân nước ngoài theo quy định của pháp luật về nhà ở nội dung đã đăng ký |
1.013995.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
175 | Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm; bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp khiếu nại tố cáo về đất đai hoặc bản án quyết định của Tòa án quyết định thi |
1.013980.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
176 |
Đăng ký biến động chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
1.013992.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
177 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 |
1.013993.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
178 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp |
1.012781.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
179 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận |
1.012782.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
180 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
1.012783.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
181 |
Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
1.012784.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
182 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
1.012785.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
183 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản |
1.012787.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
184 |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót |
1.012796.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
185 |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
1.012790.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
186 |
Tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông đối với trường hợp thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận |
1.013979.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
187 |
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp |
1.013947.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
188 |
Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng |
1.012766.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
189 |
Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc thay đổi số hiệu hoặc địa chỉ của thửa đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên |
1.013833.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
190 |
Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ trên Giấy chứng nhận đã cấp |
1.013988.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
191 |
Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai |
1.012789.H21 |
Toàn trình |
Đất đai |
|
192 |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất |
1.012753.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|
193 |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài |
1.013978.H21 |
Một phần |
Đất đai |
|