A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

DANH MỤC 142 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG/BỘ PHẬN MỘT CỬA CẤP XÃ TRÊN CÁC LĨNH VỰC CỦA VĂN PHÒNG HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN VÀ ỦY BAN NHÂN DÂN

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

1

 

 

Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải

 

 

2.000424.H21

 

 

Toàn trình

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

2

 

 

 

Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ

 

 

 

3.000322.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

3

 

 

 

Đăng ký giám sát việc giám hộ

 

 

 

3.000323.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

4

 

 

 

Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)

 

 

 

2.000950.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

5

 

 

 

Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)

 

 

 

1.002211.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

6

 

 

 

Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch

 

 

 

2.002516.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

7

 

 

Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.002363.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

8

 

 

Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi

 

 

 

2.002349.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

9

 

 

 

Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật

 

 

 

2.001449.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

10

 

 

 

Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)

 

 

 

2.000930.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

11

 

 

 

Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên

 

 

 

2.002080.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

12

 

 

 

Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

 

 

 

2.001255.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

13

 

 

 

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc

 

 

 

1.004859.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

14

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.000080.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

15

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

 

 

 

1.001022.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

16

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử

 

 

 

1.000656.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

17

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

 

 

 

1.004772.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

18

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh

 

 

 

1.001193.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

19

 

 

 

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

 

 

 

1.004873.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

20

 

 

 

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

 

 

 

1.004845.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

21

 

 

 

Thủ tục đăng ký giám hộ

 

 

 

1.004837.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

22

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.004827.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

23

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.000110.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

24

 

 

 

Đăng ký lại khai tử

 

 

 

1.005461.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

25

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

 

 

 

1.004884.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

26

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000497.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

27

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

 

 

 

1.000893.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

28

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000522.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

29

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)

 

 

 

2.000547.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

30

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.000554.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

31

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.002189.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

32

 

 

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000748.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

33

 

 

 

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000756.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

34

 

 

 

Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài

 

 

 

1.001669.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

35

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000779.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

36

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài

 

 

 

1.001766.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

37

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000528.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

38

 

 

 

Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh

 

 

 

2.000635.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

39

 

 

 

Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật

 

 

 

2.001457.000.00.00.H21

 

 

 

Toàn trình

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

40

 

 

Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải

 

 

 

2.000424.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

41

 

 

 

Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ

 

 

 

3.000322.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

42

 

 

 

Đăng ký giám sát việc giám hộ

 

 

 

3.000323.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

43

 

 

 

Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)

 

 

 

2.000950.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

44

 

 

 

Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)

 

 

 

1.002211.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

45

 

 

 

Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch

 

 

 

2.002516.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

46

 

 

Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.002363.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

47

 

 

Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi

 

 

 

2.002349.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

48

 

 

 

Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật

 

 

 

2.001449.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

49

 

 

 

Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)

 

 

 

2.000930.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

50

 

 

 

Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên

 

 

 

2.002080.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

51

 

 

 

Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

 

 

 

2.001255.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

52

 

 

 

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc

 

 

 

1.004859.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

53

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.000080.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

54

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

 

 

 

1.001022.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

55

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử

 

 

 

1.000656.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

56

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

 

 

 

1.004772.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

57

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh

 

 

 

1.001193.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

58

 

 

 

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

 

 

 

1.004873.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

59

 

 

 

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

 

 

 

1.004845.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

60

 

 

 

Thủ tục đăng ký giám hộ

 

 

 

1.004837.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

61

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.004827.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

62

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.000110.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

63

 

 

 

Đăng ký lại khai tử

 

 

 

1.005461.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

64

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

 

 

 

1.004884.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

65

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000497.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

66

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

 

 

 

1.000893.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

67

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000522.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

68

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)

 

 

 

2.000547.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

69

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.000554.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

70

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.002189.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

71

 

 

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000748.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

72

 

 

 

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000756.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

73

 

 

 

Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài

 

 

 

1.001669.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

74

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000779.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

75

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài

 

 

 

1.001766.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

76

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000528.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

77

 

 

 

Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh

 

 

 

2.000635.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

78

 

 

 

Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật

 

 

 

2.001457.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

79

 

 

 

Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp

 

 

 

2.002409.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Giải quyết khiếu nại

 

 

 

 

80

 

 

Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.002363.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

81

 

 

Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi

 

 

 

2.002349.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

82

 

 

Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

 

 

 

2.001035.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

83

 

 

Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

 

 

2.000884.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

84

 

 

Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

 

 

 

2.001023.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

85

 

 

Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

 

 

 

2.000986.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

86

 

 

Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)

 

 

 

2.002165.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Bồi thường nhà nước

 

 

 

 

87

 

 

 

Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật

 

 

 

2.001449.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

88

 

 

 

Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)

 

 

 

2.000930.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

89

 

 

 

Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên

 

 

 

2.002080.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 

 

 

90

 

 

Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

 

 

 

2.001406.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

91

 

 

 

Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà

 

 

 

2.001009.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

92

 

 

 

Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản

 

 

 

2.001016.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

93

 

 

 

Thủ tục chứng thực di chúc

 

 

 

2.001019.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

94

 

 

 

Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước

 

 

 

2.001263.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

95

 

 

Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi

 

 

 

1.003005.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

96

 

 

 

Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

 

 

 

2.001255.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Nuôi con nuôi

 

 

 

 

97

 

 

 

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc

 

 

 

1.004859.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

98

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con

 

 

 

1.000689.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

99

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.000080.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

100

 

 

 

Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động

 

 

 

1.000593.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

101

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại kết hôn

 

 

 

1.004746.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

102

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

 

 

 

1.001022.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

103

 

 

 

Thủ tục đăng ký kết hôn

 

 

 

1.000894.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

104

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử

 

 

 

1.000656.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

105

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

 

 

 

1.004772.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

106

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh

 

 

 

1.001193.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

107

 

 

 

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

 

 

 

1.004873.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

108

 

 

 

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

 

 

 

1.004845.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

109

 

 

 

Thủ tục đăng ký giám hộ

 

 

 

1.004837.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

110

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.004827.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

111

 

 

 

Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.000094.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

112

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

 

 

 

1.000110.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

113

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử lưu động

 

 

 

1.000419.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

114

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động

 

 

 

1.003583.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

115

 

 

 

Đăng ký lại khai tử

 

 

 

1.005461.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

116

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

 

 

 

1.004884.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

117

 

 

Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện)

 

 

 

2.002190.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Bồi thường nhà nước

 

 

 

 

118

 

 

 

Phục hồi danh dự (cấp huyện)

 

 

 

1.005462.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Bồi thường nhà nước

 

 

 

 

119

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000497.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

120

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000513.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

121

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

 

 

 

1.000893.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

122

 

 

 

Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000522.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

123

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)

 

 

 

2.000547.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

124

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.000554.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

125

 

 

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

 

 

 

2.002189.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

126

 

 

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000748.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

127

 

 

 

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000756.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

128

 

 

 

Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài

 

 

 

1.001669.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

129

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài

 

 

 

1.001695.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

130

 

 

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000779.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

131

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài

 

 

 

1.001766.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

132

 

 

 

Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000806.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

133

 

 

 

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài

 

 

 

2.000528.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

134

 

 

 

Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật

 

 

 

2.001008.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

135

 

 

Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã

 

 

 

2.000992.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

136

 

 

 

Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

 

 

 

2.000942.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

137

 

 

 

Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch

 

 

 

2.000927.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

138

 

 

 

Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch

 

 

 

2.000913.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

139

 

 

Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận

 

 

 

2.000815.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

 

140

 

 

 

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

 

 

 

2.000908.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Chứng thực

 

 

 

STT

Tên TTHC

TTHC

Mức độ DVCTT

Lĩnh vực

MÃ QR TTHC

 

 

 

141

 

 

 

Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh

 

 

 

2.000635.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Hộ tịch

 

 

 

 

142

 

 

 

Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật

 

 

 

2.001457.000.00.00.H21

 

 

 

Một phần

 

 

 

Phổ biến giáo dục pháp luật

 

 


Tin liên quan

Các chỉ số Các chỉ số

Tin nổi bật Tin nổi bật

noData
Không có dữ liệu