STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
1 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
2.000424.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
2 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
3.000322.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
3 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
3.000323.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
4 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
2.000950.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
5 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
1.002211.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
6 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
2.002516.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
7 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.002363.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Nuôi con nuôi |
|
8 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
2.002349.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Nuôi con nuôi |
|
9 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2.001449.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
10 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
2.000930.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
11 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
2.002080.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
12 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
2.001255.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Nuôi con nuôi |
|
13 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
1.004859.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
14 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000080.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
15 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
1.001022.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
16 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
1.000656.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
17 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.004772.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
1.001193.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
19 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
1.004873.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
20 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
1.004845.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
21 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
1.004837.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
22 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.004827.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
23 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000110.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
24 |
Đăng ký lại khai tử |
1.005461.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
25 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
1.004884.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
26 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
2.000497.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
27 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.000893.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
28 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000522.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
29 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
2.000547.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
30 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.000554.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
31 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.002189.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
32 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài |
2.000748.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
33 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
2.000756.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
34 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
1.001669.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
35 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
2.000779.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
36 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
1.001766.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
37 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000528.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
38 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh |
2.000635.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Hộ tịch |
|
39 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2.001457.000.00.00.H21 |
Toàn trình |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
40 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
2.000424.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
41 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
3.000322.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
42 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
3.000323.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
43 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
2.000950.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
44 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
1.002211.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
45 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
2.002516.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
46 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.002363.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
47 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
2.002349.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
48 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2.001449.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
49 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
2.000930.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
50 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
2.002080.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
51 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
2.001255.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
52 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
1.004859.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
53 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000080.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
54 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
1.001022.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
55 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
1.000656.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.004772.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
57 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
1.001193.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
58 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
1.004873.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
59 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
1.004845.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
60 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
1.004837.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
61 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.004827.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
62 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000110.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
63 |
Đăng ký lại khai tử |
1.005461.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
64 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
1.004884.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
65 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
2.000497.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
66 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.000893.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
67 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000522.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
68 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
2.000547.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
69 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.000554.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
70 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.002189.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
71 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài |
2.000748.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
72 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
2.000756.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
73 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
1.001669.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
74 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
2.000779.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
75 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
1.001766.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
76 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000528.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
77 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh |
2.000635.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
78 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2.001457.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
79 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
2.002409.000.00.00.H21 |
Một phần |
Giải quyết khiếu nại |
|
80 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.002363.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
81 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
2.002349.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
82 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2.001035.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
83 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
2.000884.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
84 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
2.001023.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
85 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
2.000986.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
86 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
2.002165.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bồi thường nhà nước |
|
87 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2.001449.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
88 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
2.000930.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
89 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
2.002080.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|
90 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2.001406.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
91 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
2.001009.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
92 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
2.001016.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
93 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
2.001019.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
94 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
2.001263.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
95 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
1.003005.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
96 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
2.001255.000.00.00.H21 |
Một phần |
Nuôi con nuôi |
|
97 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
1.004859.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
98 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
1.000689.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
99 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000080.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
100 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
1.000593.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
101 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
1.004746.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
102 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
1.001022.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
103 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
1.000894.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
104 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
1.000656.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
105 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.004772.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
106 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
1.001193.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
107 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
1.004873.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
108 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
1.004845.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
109 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
1.004837.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
110 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.004827.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
111 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000094.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
112 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
1.000110.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
113 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
1.000419.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
114 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
1.003583.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
115 |
Đăng ký lại khai tử |
1.005461.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
116 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
1.004884.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
117 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) |
2.002190.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bồi thường nhà nước |
|
118 |
Phục hồi danh dự (cấp huyện) |
1.005462.000.00.00.H21 |
Một phần |
Bồi thường nhà nước |
|
119 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
2.000497.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
120 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
2.000513.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
121 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
1.000893.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
122 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000522.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
123 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
2.000547.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
124 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.000554.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
125 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2.002189.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
126 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài |
2.000748.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
127 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
2.000756.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
128 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
1.001669.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
129 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
1.001695.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
130 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
2.000779.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
131 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
1.001766.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
132 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
2.000806.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
133 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2.000528.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
134 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật |
2.001008.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
135 |
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã |
2.000992.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
136 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
2.000942.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
137 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
2.000927.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
138 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
2.000913.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
139 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
2.000815.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
140 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
2.000908.000.00.00.H21 |
Một phần |
Chứng thực |
|
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Mức độ DVCTT | Lĩnh vực | MÃ QR TTHC |
141 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh |
2.000635.000.00.00.H21 |
Một phần |
Hộ tịch |
|
142 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2.001457.000.00.00.H21 |
Một phần |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
|